Cách Cài Đặt DNS cho Router: Hướng Dẫn Từng Bước Chi Tiết

Minh họa tầm quan trọng của việc cài đặt DNS để truy cập internet nhanh và ổn định

Hệ thống phân giải tên miền (DNS) đóng vai trò thiết yếu, giúp người dùng truy cập internet nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, có nhiều loại máy chủ DNS khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu đa dạng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về 6 cách cài đặt DNS cho Router và các thiết bị kết nối một cách đơn giản, giúp bạn dễ dàng tối ưu hóa trải nghiệm mạng của mình.

Minh họa tầm quan trọng của việc cài đặt DNS để truy cập internet nhanh và ổn địnhMinh họa tầm quan trọng của việc cài đặt DNS để truy cập internet nhanh và ổn định

Thay đổi DNS có thể giúp cải thiện tốc độ duyệt web và tăng cường bảo mật cho kết nối mạng của bạn. Dù bạn muốn áp dụng cài đặt cho toàn bộ mạng hay chỉ cho một thiết bị cụ thể, các hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn thực hiện dễ dàng.

1. Cách cài đặt DNS cơ bản

Đối với người dùng có nhu cầu internet thông thường như lướt web, xem mạng xã hội, xem video, gọi điện trực tuyến, nghe nhạc hay gửi email, việc sử dụng DNS mặc định hoặc thay đổi DNS cơ bản thường là đủ. Dưới đây là các phương pháp phổ biến.

1.1. Cấu hình DNS trực tiếp trên Router (Áp dụng cho toàn mạng)

Mỗi thương hiệu và dòng Router có thể có giao diện quản trị khác nhau, đặc biệt là các model mới. Tuy nhiên, quy trình thay đổi DNS thường tuân theo các bước cơ bản tương tự. Dưới đây là hướng dẫn tổng quát để cài đặt DNS trên Router thông qua giao diện web của nhà cung cấp:

  • Bước 1: Tìm địa chỉ IP của Router (thường được in ở mặt sau thiết bị, ví dụ: 192.168.0.1 hoặc 192.168.1.1) và nhập vào thanh địa chỉ của trình duyệt web. Đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu quản trị (admin).

  • Bước 2: Tìm đến mục cài đặt mạng LAN hoặc DHCP trong menu quản trị (thường nằm trong mục Network, Advanced Settings, hoặc tương tự).

  • Bước 3: Chọn mục DHCP Settings hoặc Cài đặt DHCP.

  • Bước 4: Tìm các trường nhập địa chỉ DNS. Nhập địa chỉ IP của máy chủ DNS chính bạn muốn sử dụng vào ô Primary DNS (hoặc DNS Server 1).

Nhập địa chỉ IP của máy chủ DNS chính vào trường Primary DNS trên giao diện routerNhập địa chỉ IP của máy chủ DNS chính vào trường Primary DNS trên giao diện router

  • Bước 5: Nhập địa chỉ IP của máy chủ DNS phụ vào ô Secondary DNS (hoặc DNS Server 2).
  • Bước 6: Nhấn nút Save (Lưu) hoặc Apply (Áp dụng) để lưu lại cấu hình.
  • Bước 7: Khởi động lại Router. Bạn có thể rút phích cắm nguồn, đợi khoảng 1 phút rồi cắm lại. Sau khi Router khởi động xong, các thiết bị kết nối vào mạng sẽ sử dụng DNS mới.

1.2. Cấu hình DNS trên từng thiết bị kết nối

Nếu bạn chỉ muốn thay đổi DNS cho một thiết bị cụ thể thay vì toàn bộ mạng, bạn có thể thực hiện trực tiếp trên thiết bị đó.

1.2.1. Trên máy tính Windows (7/8/8.1/10/11)

Các bước cài đặt DNS cho máy tính chạy hệ điều hành Windows:

  • Bước 1: Mở Control Panel. Chọn “Network and Internet” > “Network and Sharing Center”. Hoặc, nhấp chuột phải vào biểu tượng mạng ở khay hệ thống, chọn “Open Network & Internet settings”, sau đó tìm “Change adapter options”.

Truy cập Network and Sharing Center thông qua Control Panel trên WindowsTruy cập Network and Sharing Center thông qua Control Panel trên Windows

  • Bước 2: Trong cửa sổ Network Connections, tìm kết nối mạng bạn đang sử dụng (Wi-Fi hoặc Ethernet), nhấp chuột phải vào nó và chọn “Properties”.

Chọn Change adapter settings từ Network and Sharing CenterChọn Change adapter settings từ Network and Sharing Center

  • Bước 3: Chọn kết nối mạng đang hoạt động (Wi-Fi hoặc Ethernet), nhấp chuột phải và chọn “Properties”.

Nhấp chuột phải vào kết nối mạng đang dùng và chọn PropertiesNhấp chuột phải vào kết nối mạng đang dùng và chọn Properties

  • Bước 4: Trong danh sách, tìm và chọn “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)”, sau đó nhấn nút “Properties”. Chọn tùy chọn “Use the following DNS server addresses”. Nhập địa chỉ DNS bạn muốn vào ô “Preferred DNS server” và “Alternate DNS server”. Ví dụ, với DNS Google:
    • Preferred DNS server: 8.8.8.8
    • Alternate DNS server: 8.8.4.4
      Nhấn OK để lưu cài đặt.

Điền địa chỉ DNS Google vào mục Preferred và Alternate DNS server trên WindowsĐiền địa chỉ DNS Google vào mục Preferred và Alternate DNS server trên Windows

  • Bước 5: Nhấn Close để đóng cửa sổ Properties. Hệ thống sẽ bắt đầu sử dụng địa chỉ DNS mới.

1.2.2. Trên máy tính macOS

Để thực hiện cài đặt DNS trên máy Mac, hãy làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Nhấp vào logo Apple ở góc trên bên trái màn hình và chọn “System Preferences” (Tùy chọn Hệ thống).

Mở System Preferences từ menu Apple trên macOS để bắt đầu cài đặt DNSMở System Preferences từ menu Apple trên macOS để bắt đầu cài đặt DNS

  • Bước 2: Chọn biểu tượng “Network” (Mạng).

Chọn mục Network trong System Preferences của macOSChọn mục Network trong System Preferences của macOS

  • Bước 3: Chọn kết nối mạng đang hoạt động (Wi-Fi hoặc Ethernet) ở cột bên trái. Nhấp vào nút “Advanced…” (Nâng cao). Chuyển sang tab “DNS”. Nhấp vào dấu cộng (+) ở dưới mục “DNS Servers” để thêm địa chỉ DNS chính (Preferred DNS Server).

Thêm địa chỉ máy chủ DNS mới trong cài đặt mạng nâng cao trên macOSThêm địa chỉ máy chủ DNS mới trong cài đặt mạng nâng cao trên macOS

  • Bước 4: Nhấp lại vào dấu cộng (+) để thêm địa chỉ DNS phụ (Alternate DNS Server).

Hoàn tất thêm địa chỉ DNS chính và phụ trên macOSHoàn tất thêm địa chỉ DNS chính và phụ trên macOS

  • Bước 5: Nhấn “OK”, sau đó nhấn “Apply” (Áp dụng) để lưu các thay đổi.

1.2.3. Trên điện thoại Android

Cách cài đặt DNS cho điện thoại Android (giao diện có thể thay đổi tùy theo phiên bản Android và nhà sản xuất):

  • Bước 1: Mở ứng dụng “Settings” (Cài đặt), chọn “Connections” (Kết nối) hoặc “Network & internet” (Mạng & Internet), sau đó chọn “Wi-Fi”.

Mở cài đặt Wi-Fi trên điện thoại Android để chọn mạng đang kết nốiMở cài đặt Wi-Fi trên điện thoại Android để chọn mạng đang kết nối

  • Bước 2: Nhấn và giữ tên mạng Wi-Fi bạn đang kết nối hoặc nhấn vào biểu tượng cài đặt (hình bánh răng) bên cạnh tên mạng. Chọn “Modify network” (Sửa đổi mạng) hoặc “Manage network settings” (Quản lý cài đặt mạng).

Truy cập cài đặt chi tiết của mạng Wi-Fi đang kết nối trên AndroidTruy cập cài đặt chi tiết của mạng Wi-Fi đang kết nối trên Android

  • Bước 3: Tìm mục “IP settings” (Cài đặt IP) và chuyển từ “DHCP” sang “Static” (Tĩnh).

Chuyển đổi cài đặt IP từ DHCP sang Tĩnh trên Android để nhập DNS thủ côngChuyển đổi cài đặt IP từ DHCP sang Tĩnh trên Android để nhập DNS thủ công

  • Bước 4: Cuộn xuống và nhập địa chỉ máy chủ DNS chính và phụ vào các ô DNS 1 và DNS 2.

Nhập địa chỉ DNS chính và phụ vào các trường DNS 1 và DNS 2 trên AndroidNhập địa chỉ DNS chính và phụ vào các trường DNS 1 và DNS 2 trên Android

  • Bước 5: Nhấn “Save” (Lưu). Điện thoại của bạn sẽ sử dụng cài đặt DNS mới khi kết nối với mạng Wi-Fi này.

Lưu ý: Cài đặt DNS trên Router (mục 1.1) sẽ áp dụng cho tất cả thiết bị kết nối mạng, trong khi cài đặt trên từng thiết bị (mục 1.2) chỉ ảnh hưởng đến thiết bị đó. Để đồng bộ, nên thay đổi DNS trực tiếp trên Router.

1.2.4. Trên điện thoại iPhone/iPad (iOS)

  • Bước 1: Mở ứng dụng “Settings” (Cài đặt) và chọn “Wi-Fi”.

Vào mục Cài đặt trên iPhone/iPad để chọn cài đặt Wi-FiVào mục Cài đặt trên iPhone/iPad để chọn cài đặt Wi-Fi

  • Bước 2: Nhấn vào biểu tượng chữ “i” (thông tin) bên cạnh tên mạng Wi-Fi bạn đang kết nối.

Chọn biểu tượng thông tin (chữ i) bên cạnh tên mạng Wi-Fi đang sử dụng trên iOSChọn biểu tượng thông tin (chữ i) bên cạnh tên mạng Wi-Fi đang sử dụng trên iOS

  • Bước 3: Cuộn xuống và chọn “Configure DNS” (Định cấu hình DNS). Chuyển từ “Automatic” (Tự động) sang “Manual” (Thủ công).
  • Bước 4: Nhấn vào dấu trừ (-) màu đỏ để xóa các địa chỉ DNS hiện có (nếu có). Nhấn “Add Server” (Thêm máy chủ) và nhập địa chỉ DNS chính. Nhấn “Add Server” một lần nữa và nhập địa chỉ DNS phụ.

Thêm địa chỉ máy chủ DNS thủ công trong phần cài đặt Wi-Fi trên iOSThêm địa chỉ máy chủ DNS thủ công trong phần cài đặt Wi-Fi trên iOS

  • Bước 5: Nhấn “Save” (Lưu) ở góc trên bên phải màn hình.

2. Giới thiệu 4 Nhà Cung Cấp DNS Công Cộng Phổ Biến

Nếu bạn muốn cải thiện tốc độ và độ ổn định của kết nối internet, bạn có thể sử dụng các dịch vụ DNS công cộng miễn phí và phổ biến. Cách cài đặt tương tự như hướng dẫn ở phần 1, chỉ cần thay đổi địa chỉ IP DNS.

2.1. DNS Cloudflare

  • Địa chỉ IP: 1.1.1.1 và 1.0.0.1
  • Đặc điểm: Cloudflare DNS (1.1.1.1) nổi tiếng với tốc độ phản hồi nhanh, giúp giảm độ trễ truy cập web. Dịch vụ này hoàn toàn miễn phí, tập trung vào quyền riêng tư (không ghi lại lịch sử truy cập) và cung cấp bảo mật chống lại một số mối đe dọa DNS. Cloudflare phù hợp cho người dùng ưu tiên tốc độ và quyền riêng tư.

Logo và địa chỉ IP của DNS Cloudflare, nhấn mạnh tốc độ và bảo mậtLogo và địa chỉ IP của DNS Cloudflare, nhấn mạnh tốc độ và bảo mật

2.2. DNS Google

  • Địa chỉ IP: 8.8.8.8 và 8.8.4.4
  • Đặc điểm: Google Public DNS là một trong những dịch vụ DNS công cộng lâu đời và đáng tin cậy nhất. Nó miễn phí, có độ ổn định cao, và giúp tăng tốc độ duyệt web. Google DNS cũng cung cấp một lớp bảo mật cơ bản, giúp ngăn chặn truy cập vào các trang web lừa đảo. Đây là lựa chọn phổ biến cho người dùng tìm kiếm sự ổn định và tin cậy.

Logo và địa chỉ IP của Google Public DNS, nhấn mạnh độ tin cậy và bảo mậtLogo và địa chỉ IP của Google Public DNS, nhấn mạnh độ tin cậy và bảo mật

2.3. DNS CleanBrowsing

  • Địa chỉ IP (Family Filter): 185.228.168.168 và 185.228.169.168
  • Đặc điểm: CleanBrowsing tập trung mạnh vào việc cung cấp một môi trường duyệt web an toàn, đặc biệt là cho gia đình. Dịch vụ này cung cấp các bộ lọc khác nhau để chặn nội dung người lớn, trang web độc hại và lừa đảo. Phiên bản Family Filter chặn nội dung người lớn và các trang web độc hại, phù hợp cho các gia đình có trẻ em.

Logo của CleanBrowsing DNS, nêu bật tính năng lọc nội dung an toàn cho gia đìnhLogo của CleanBrowsing DNS, nêu bật tính năng lọc nội dung an toàn cho gia đình

2.4. OpenDNS

  • Địa chỉ IP (FamilyShield): 208.67.222.123 và 208.67.220.123
  • Địa chỉ IP (Standard): 208.67.222.222 và 208.67.220.220
  • Đặc điểm: OpenDNS là một dịch vụ DNS công cộng miễn phí khác, cung cấp cả tốc độ và bảo mật. Nó có các tính năng như chặn trang web lừa đảo và cung cấp tùy chọn lọc nội dung (ví dụ: FamilyShield tự động chặn nội dung người lớn). OpenDNS phù hợp cho người dùng muốn tăng tốc độ internet và tùy chỉnh các lớp bảo mật hoặc lọc nội dung.

Logo và địa chỉ IP của OpenDNS, nhấn mạnh tốc độ tải trang nhanh và bảo mậtLogo và địa chỉ IP của OpenDNS, nhấn mạnh tốc độ tải trang nhanh và bảo mật

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về các cách cài đặt DNS cho Router và các thiết bị phổ biến, cùng với giới thiệu về một số nhà cung cấp DNS công cộng uy tín. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn tự tin thực hiện thay đổi cài đặt DNS tại nhà để tối ưu hóa tốc độ, độ ổn định và bảo mật cho trải nghiệm internet của mình. Việc lựa chọn DNS phù hợp và cấu hình đúng cách có thể mang lại sự khác biệt đáng kể trong quá trình sử dụng mạng hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *