Việc kết nối modem WiFi theo cách truyền thống thường đòi hỏi hệ thống dây cáp phức tạp, nhiều bước cài đặt và tốn kém chi phí lắp đặt. Để tối ưu hóa thời gian và nâng cao hiệu quả sử dụng, nhiều người đã chuyển sang các thiết bị phát sóng WiFi có khả năng kết nối mạng mà không cần đến dây dẫn. Bài viết này sẽ giới thiệu 5 cách kết nối 2 modem WiFi không cần dây cực kỳ nhanh chóng và dễ dàng thực hiện, giúp bạn mở rộng vùng phủ sóng hiệu quả.
Hai modem WiFi được đặt cạnh nhau minh họa cho việc kết nối không dây
Việc kết nối modem WiFi không cần dây mang lại lợi ích lớn về thời gian và chi phí lắp đặt so với phương pháp truyền thống.
1. Kết nối 2 modem WiFi không cần dây bằng tính năng WDS
WDS (Wireless Distribution System) là một tính năng cho phép mở rộng mạng không dây bằng cách liên kết nhiều điểm truy cập (Access Point) mà không cần dây cáp mạng. Phương pháp này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công đáng kể, là lựa chọn hiệu quả để kết nối 2 modem WiFi không dây. Tuy nhiên, việc cài đặt WDS có thể hơi phức tạp và thường yêu cầu cả hai modem phải có cấu hình tương thích hoặc là sản phẩm của cùng một nhà sản xuất.
Dưới đây là các bước chi tiết để kết nối 2 modem WiFi bằng WDS:
1 – Bước 1: Đăng nhập vào trang quản lý của Modem WiFi phụ
Mở trình duyệt web trên máy tính hoặc điện thoại, nhập địa chỉ IP của modem WiFi phụ (thường là 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1, kiểm tra thông tin trên nhãn dán của thiết bị) vào thanh địa chỉ. Sau khi truy cập trang cài đặt, nhập Tên đăng nhập (Username) và Mật khẩu (Password) của modem rồi nhấn Login.
Truy cập trang quản lý modem WiFi phụ bằng cách nhập địa chỉ IP được ghi trên thiết bị vào trình duyệt.
2 – Bước 2: Thiết lập địa chỉ IP cố định cho Modem WiFi phụ
Trong giao diện quản lý, tìm đến menu Mạng (Network) ⇒ chọn LAN. Tại đây, thay đổi địa chỉ IP của modem phụ sao cho cùng lớp mạng với modem chính nhưng khác địa chỉ cụ thể. Ví dụ, nếu IP của modem chính là 192.168.1.1, bạn có thể đặt IP cho modem phụ là 192.168.1.2 (hoặc một số X khác từ 2 đến 254). Sau khi thay đổi, nhấn Lưu (Save).
Thay đổi địa chỉ IP trong mục cài đặt mạng LAN của modem WiFi phụ
Điều chỉnh địa chỉ IP trong mục LAN để modem phụ cùng lớp mạng với modem chính.
3- Bước 3: Kích hoạt tính năng WDS cho Modem WiFi phụ
Tìm đến mục Không dây (Wireless) -> chọn Cài đặt không dây (Wireless Settings). Tìm và đánh dấu tick vào ô “Enable WDS Bridging” (Bật cầu nối WDS) hoặc tùy chọn tương tự.
Kích hoạt chức năng WDS Bridging trong phần cài đặt mạng không dây của modem phụ
Kích hoạt WDS bằng cách chọn tùy chọn “Enable WDS Bridging”.
4- Bước 4: Đặt lại tên cho Modem WiFi phụ (Tùy chọn)
Trong cùng mục Cài đặt không dây, bạn có thể đổi tên mạng WiFi (SSID) tại mục Tên mạng không dây (Wireless Network Name) nếu muốn phân biệt với mạng chính.
Đổi tên mạng không dây (SSID) cho modem WiFi phụ trong cài đặt Wireless
Bạn có thể đặt một tên riêng cho mạng WiFi phát ra từ modem phụ.
5- Bước 5: Khảo sát và chọn mạng WiFi chính
Sau khi bật WDS, nhấn vào nút Khảo sát (Survey) hoặc Quét (Scan). Hệ thống sẽ hiển thị danh sách các mạng WiFi khả dụng. Chọn tên mạng WiFi của modem chính mà bạn muốn kết nối và nhấn Kết nối (Connect).
Danh sách các mạng WiFi khả dụng được tìm thấy qua chức năng khảo sát (Survey) WDS
Sử dụng chức năng Khảo sát để tìm và chọn mạng WiFi của modem chính.
6- Bước 6: Thiết lập kiểu bảo mật và mật khẩu cho Modem WiFi chính
Sau khi chọn mạng WiFi chính, tên mạng (SSID) và địa chỉ MAC của nó sẽ tự động điền vào. Bạn cần chọn đúng Kiểu bảo mật (Key type/Security Type – ví dụ: WPA/WPA2-PSK) và nhập chính xác Mật khẩu (Password) của mạng WiFi chính vào ô tương ứng. Nhấn Lưu (Save).
Nhập thông tin bảo mật và mật khẩu của mạng WiFi chính để thiết lập kết nối WDS
Cấu hình chế độ bảo mật và nhập mật khẩu của modem WiFi chính để xác thực kết nối.
7- Bước 7: Thiết lập lại mật khẩu của Modem phụ (Nếu Bước 4 chưa đổi tên)
Nếu bạn muốn modem phụ phát ra mạng WiFi với mật khẩu riêng (khác với modem chính), hãy vào mục Bảo mật không dây (Wireless Security). Chọn kiểu bảo mật và đặt mật khẩu mới cho modem phụ. Nếu bạn muốn cả hai modem dùng chung một tên mạng và mật khẩu (tạo thành mạng Roaming), hãy đặt mật khẩu giống hệt modem chính.
Cài đặt mật khẩu riêng cho mạng WiFi phát ra từ modem phụ trong mục Bảo mật không dây
Thiết lập mật khẩu cho mạng WiFi của modem phụ tại mục Wireless Security.
8- Bước 8: Vô hiệu hóa DHCP Server trên Modem phụ
Tìm đến mục DHCP -> Cài đặt DHCP (DHCP Settings). Chọn Vô hiệu hóa (Disable) cho Máy chủ DHCP (DHCP Server). Điều này đảm bảo chỉ có modem chính cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng, tránh xung đột. Nhấn Lưu (Save).
Tắt chức năng DHCP Server trên modem WiFi phụ để tránh xung đột địa chỉ IP
Vô hiệu hóa DHCP Server trên modem phụ để modem chính quản lý việc cấp phát IP.
9- Bước 9: Khởi động lại Modem WiFi phụ
Vào menu Công cụ hệ thống (System Tools) -> chọn Khởi động lại (Reboot). Xác nhận và đợi modem khởi động lại hoàn tất.
Quá trình khởi động lại (Reboot) modem WiFi phụ sau khi hoàn tất cài đặt WDS
Chờ đợi modem phụ khởi động lại để áp dụng các thay đổi cấu hình.
10- Bước 10: Kiểm tra kết nối Internet
Sau khi modem phụ khởi động xong, hãy thử kết nối thiết bị (điện thoại, laptop) vào mạng WiFi của modem phụ (hoặc modem chính nếu bạn cấu hình roaming) và kiểm tra xem có truy cập Internet được không. Nếu không, hãy kiểm tra lại các bước cấu hình, đảm bảo mật khẩu nhập chính xác và hai modem tương thích WDS với nhau.
2. Kết nối 2 modem WiFi không cần dây theo tính năng Repeater
Chế độ Repeater (Bộ lặp sóng) là một cách phổ biến để mở rộng vùng phủ sóng WiFi hiện có. Modem phụ hoạt động như một bộ lặp, thu sóng WiFi từ modem chính và phát lại, giúp tín hiệu đi xa hơn. Cách cài đặt này thường đơn giản hơn WDS và không yêu cầu hai modem phải cùng hãng sản xuất. Tuy nhiên, hiệu suất của Repeater có thể bị ảnh hưởng bởi khoảng cách, vật cản và nhiễu sóng. Chế độ này phù hợp khi modem chính và phụ có cấu hình phần cứng đủ mạnh.
Thực hiện kết nối 2 modem WiFi bằng chế độ Repeater theo các bước sau:
1 – Bước 1: Truy cập vào trang địa chỉ IP của Modem/WiFi phụ
Tương tự như cách WDS, mở trình duyệt web, nhập địa chỉ IP của modem phụ và đăng nhập bằng Username/Password.
Truy cập trang quản lý của modem phụ bằng cách nhập địa chỉ IP vào trình duyệt.
2 – Bước 2: Lựa chọn chế độ hoạt động thông qua Cài đặt nhanh
Tìm đến mục Cài đặt nhanh (Quick Setup) hoặc Trình hướng dẫn cài đặt (Wizard). Nhấn Tiếp theo (Next) để bắt đầu.
Chọn mục Cài đặt nhanh (Quick Setup) trong giao diện quản lý modem
Sử dụng tính năng Cài đặt nhanh để cấu hình chế độ hoạt động.
3 – Bước 3: Chọn chế độ Repeater (Mở rộng sóng)
Trong danh sách các chế độ hoạt động, chọn Repeater hoặc Range Extender (Mở rộng sóng). Nhấn Tiếp theo (Next).
Chọn chế độ Mở rộng sóng (Range Extender) hoặc Repeater trong các tùy chọn chế độ hoạt động
Lựa chọn chế độ Repeater/Range Extender để mở rộng vùng phủ sóng WiFi.
4 – Bước 4: Quét và kết nối với sóng WiFi chính
Modem phụ sẽ quét các mạng WiFi xung quanh. Chọn tên mạng WiFi của modem chính từ danh sách và nhấn Kết nối (Connect).
Danh sách các mạng WiFi được modem phụ quét thấy, chọn mạng WiFi chính để kết nối
Tìm và chọn tên mạng WiFi của modem chính từ kết quả quét.
5- Bước 5: Điền mật khẩu WiFi chính và tùy chỉnh tên mạng phụ
Nhập chính xác mật khẩu của mạng WiFi chính. Bạn có thể giữ nguyên tên mạng WiFi phụ giống hệt mạng chính (Copy from main AP) hoặc chọn Tùy chỉnh (Customize) để đặt tên riêng cho mạng WiFi mở rộng. Nhấn Tiếp theo (Next).
Nhập mật khẩu WiFi chính và tùy chọn đặt tên cho mạng WiFi mở rộng
Xác nhận mật khẩu mạng chính và có thể tùy chỉnh SSID cho mạng mở rộng.
6 – Bước 6: Thiết lập địa chỉ IP Tĩnh và tắt DHCP
Trong phần cài đặt mạng LAN, chọn loại IP là Tĩnh (Static IP). Đặt một địa chỉ IP mới cho modem phụ, đảm bảo cùng lớp mạng với modem chính nhưng khác địa chỉ (ví dụ: 192.168.1.2 nếu modem chính là 192.168.1.1). Quan trọng là phải Vô hiệu hóa (Disable) Máy chủ DHCP (DHCP Server) trên modem phụ. Nhấn Tiếp theo (Next).
Cấu hình địa chỉ IP tĩnh và tắt DHCP Server cho modem phụ ở chế độ Repeater
Thiết lập IP tĩnh và tắt DHCP để tránh xung đột mạng.
7- Bước 7: Hoàn tất quá trình cài đặt
Xem lại các thông số đã cài đặt và nhấn Kết thúc (Finish) hoặc Lưu (Save). Modem sẽ khởi động lại để áp dụng cấu hình mới.
Thông báo hoàn tất quá trình cài đặt chế độ Repeater cho modem WiFi phụ
Hoàn thành cấu hình Repeater và khởi động lại modem.
8- Bước 8: Thay đổi tên và mật khẩu của Modem phụ (nếu cần)
Sau khi modem khởi động lại, nếu bạn muốn thay đổi tên hoặc mật khẩu mạng WiFi mở rộng (mà bạn đã tùy chỉnh ở Bước 5), hãy truy cập lại vào địa chỉ IP mới của modem phụ (đã đặt ở Bước 6). Tìm đến mục Mạng không dây (Wireless) -> Mạng mở rộng (Extended Network) hoặc tương tự để thay đổi SSID và mật khẩu. Nhấn Lưu (Save).
Tùy chọn thay đổi tên và mật khẩu cho mạng WiFi mở rộng sau khi cài đặt Repeater
Bạn có thể thay đổi lại tên và mật khẩu mạng WiFi mở rộng nếu cần thiết.
3. Cách kết nối 2 modem WiFi với nhau theo tính năng WISP
WISP (Wireless Internet Service Provider) là một chế độ hoạt động khác cho phép modem phụ kết nối không dây với modem chính để lấy tín hiệu Internet và phát lại qua WiFi. Điểm khác biệt chính so với Repeater là modem phụ ở chế độ WISP sẽ tạo ra một lớp mạng riêng và hoạt động như một DHCP Server cấp phát IP cho các thiết bị kết nối với nó. Cách này khá dễ cài đặt nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi chất lượng sóng và nhiễu môi trường. Nó thường được sử dụng khi modem chính và phụ cần hoạt động ở các lớp mạng khác nhau.
Các bước cài đặt chế độ WISP như sau:
1 – Bước 1: Truy cập trang cài đặt của Modem WiFi phụ
Mở trình duyệt, nhập địa chỉ IP và đăng nhập vào modem phụ.
Đăng nhập vào trang quản trị của modem WiFi phụ.
2 – Bước 2: Sử dụng chức năng Cài đặt nhanh
Vào mục Cài đặt nhanh (Quick Setup) và nhấn Tiếp theo (Next).
Bắt đầu quá trình cấu hình bằng cách chọn Cài đặt nhanh
Chọn Cài đặt nhanh để tiến hành cấu hình chế độ hoạt động.
3 – Bước 3: Chọn chế độ WISP
Trong danh sách các chế độ hoạt động, chọn WISP. Nhấn Tiếp theo (Next).
Chọn chế độ hoạt động WISP trong danh sách các tùy chọn
Kích hoạt chế độ WISP để modem phụ kết nối không dây với mạng chính.
4- Bước 4: Thiết lập kiểu kết nối WAN (Địa chỉ IP động)
Modem sẽ hỏi về kiểu kết nối WAN (cách modem phụ nhận IP từ modem chính). Thường thì chọn IP Động (Dynamic IP) là phù hợp nhất. Nhấn Tiếp theo (Next).
Chọn kiểu kết nối WAN là IP Động (Dynamic IP) cho chế độ WISP
Thiết lập kiểu nhận địa chỉ IP từ mạng chính là IP Động.
5- Bước 5: Chọn WiFi chính cần kết nối
Modem sẽ quét các mạng WiFi xung quanh. Chọn tên mạng WiFi của modem chính và nhấn Kết nối (Connect).
Danh sách các mạng WiFi được quét thấy, chọn mạng WiFi của modem chính
Chọn mạng WiFi của modem chính từ danh sách để thiết lập kết nối WISP.
6- Bước 6: Thiết lập mật khẩu WiFi chính và thông tin mạng phụ
Nhập mật khẩu của mạng WiFi chính. Sau đó, bạn cần đặt Tên mạng không dây (Wireless Network Name – SSID) và Mật khẩu (Password) cho mạng WiFi mà modem phụ sẽ phát ra. Nhấn Tiếp theo (Next).
Nhập mật khẩu mạng chính và đặt tên, mật khẩu cho mạng WiFi phụ phát ra ở chế độ WISP
Điền mật khẩu mạng chính và cấu hình SSID, mật khẩu cho mạng WiFi của modem phụ.
7- Bước 7: Hoàn tất quá trình kết nối WISP
Kiểm tra lại thông tin cấu hình và nhấn Kết thúc (Finish) hoặc Lưu (Save). Modem sẽ khởi động lại. Sau khi khởi động xong, bạn có thể kết nối vào mạng WiFi mới do modem phụ tạo ra để sử dụng Internet.
Thông báo hoàn tất cài đặt kết nối 2 modem WiFi không dây bằng chế độ WISP
Xác nhận hoàn tất cài đặt chế độ WISP, modem sẽ khởi động lại.
Lưu ý: Tùy thuộc vào nhà sản xuất và model modem, giao diện và thứ tự các bước có thể hơi khác nhau, đặc biệt là bước chọn kiểu kết nối WAN (Bước 4).
4. Kết nối 2 WiFi với nhau theo chế độ điểm truy cập – máy khách (AP – Client)
Phương pháp này bao gồm việc cấu hình modem thứ nhất hoạt động ở chế độ Điểm truy cập (Access Point – AP) và modem thứ hai hoạt động ở chế độ Máy khách (Client). Modem Client sẽ kết nối không dây với modem AP để nhận tín hiệu mạng. Chế độ này ít phổ biến hơn ba cách trên và thường được dùng trong các tình huống cụ thể như kết nối mạng giữa hai nhà gần nhau hoặc khi muốn biến modem thứ hai thành một bộ chuyển đổi không dây sang có dây.
Cấu hình Modem thứ nhất ở chế độ Điểm truy cập (AP):
Thông thường, modem router mặc định đã hoạt động như một AP. Bạn chỉ cần đảm bảo cài đặt mạng không dây cơ bản:
- Bước 1: Truy cập vào trang quản lý của modem thứ nhất. Vào mục Cài đặt không dây (Wireless Settings).
- Bước 2: Đặt Tên mạng không dây (SSID) và Mật khẩu (Password) cho mạng WiFi bạn muốn phát.
- Bước 3: Chọn Kênh (Channel) phát sóng. Bạn có thể sử dụng công cụ phân tích WiFi để chọn kênh ít bị nhiễu nhất. Nhấn Lưu (Save).
Cài đặt tên mạng (SSID), kênh (Channel) cho modem thứ nhất hoạt động như Access Point
Thiết lập thông tin cơ bản cho mạng không dây trên modem thứ nhất (AP).
- Bước 4: Vào mục Bảo mật không dây (Wireless Security).
- Bước 5: Chọn kiểu bảo mật (thường là WPA/WPA2 – Personal/PSK) và đảm bảo bạn đã đặt mật khẩu ở Bước 2. Mật khẩu này sẽ được dùng để modem thứ hai kết nối vào.
- Bước 6: Nhấn Lưu (Save) nếu có thay đổi.
Cài đặt bảo mật WPA/WPA2 và mật khẩu cho mạng không dây của modem thứ nhất (AP)
Xác nhận cài đặt bảo mật và mật khẩu cho modem AP.
Cấu hình Modem thứ hai ở chế độ Máy khách (Client):
- Bước 1: Thay đổi địa chỉ IP của Modem WiFi thứ hai để tránh xung đột với modem thứ nhất. Truy cập modem thứ hai, vào mục Mạng (Network) -> LAN. Đặt địa chỉ IP khác với modem thứ nhất nhưng cùng lớp mạng (ví dụ: 192.168.1.254 nếu modem thứ nhất là 192.168.1.1).
- Bước 2: Nhấn Lưu (Save). Modem có thể yêu cầu khởi động lại. Truy cập lại modem thứ hai bằng địa chỉ IP mới.
Thay đổi địa chỉ IP LAN cho modem thứ hai để tránh xung đột mạng
Đổi địa chỉ IP của modem thứ hai để tránh trùng lặp với modem thứ nhất.
- Bước 3: Tìm đến mục Chế độ hoạt động (Working Mode/Operation Mode).
- Bước 4: Chọn Chế độ máy khách (Client Mode) từ danh sách. Nhấn Lưu (Save). Modem sẽ khởi động lại.
Chọn chế độ hoạt động Client (Máy khách) cho modem WiFi thứ hai
Thiết lập modem thứ hai hoạt động ở chế độ Client.
- Bước 5: Sau khi khởi động lại, vào mục Không dây (Wireless) -> Cài đặt không dây (Wireless Settings).
- Bước 6: Nhấn nút Khảo sát (Survey) hoặc Quét (Scan) để tìm mạng WiFi của modem thứ nhất.
Sử dụng chức năng Khảo sát (Survey) để tìm mạng WiFi của modem AP
Chọn Khảo sát để tìm kiếm các mạng WiFi xung quanh.
- Bước 7: Danh sách các mạng WiFi sẽ hiện ra.
Danh sách các mạng WiFi khả dụng hiển thị sau khi quét
Giao diện hiển thị danh sách các mạng WiFi đã quét được.
- Bước 8: Tìm và chọn tên mạng WiFi của modem thứ nhất (AP) và nhấn Kết nối (Connect).
Chọn mạng WiFi của modem thứ nhất và chuẩn bị nhập mật khẩu
Chọn mạng WiFi của modem AP và nhập mật khẩu để kết nối.
- Bước 9: Nhập chính xác mật khẩu của mạng WiFi modem thứ nhất (đã đặt ở phần cấu hình AP).
- Bước 10: Nhấn Lưu (Save) và khởi động lại modem thứ hai nếu được yêu cầu. Sau khi kết nối thành công, các thiết bị cắm dây vào cổng LAN của modem thứ hai sẽ có thể truy cập mạng từ modem thứ nhất.
5. Sử dụng chế độ Bridge để kết nối 2 modem WiFi
Chế độ Bridge (Cầu nối) về cơ bản rất giống với WDS, cho phép kết nối không dây giữa hai hoặc nhiều modem/router để mở rộng mạng. Để sử dụng chế độ này, cả hai thiết bị cần hỗ trợ tính năng Bridge và thường hoạt động tốt nhất khi cùng một nhà sản xuất. Thực chất, Bridge Mode thường chỉ là một tên gọi khác của WDS trên một số giao diện cài đặt cũ hoặc mới. Cách cài đặt gần như tương tự WDS.
Dưới đây là các bước cơ bản (giả sử giao diện tương tự WDS):
Thay đổi địa chỉ IP của Modem phụ:
- Bước 1: Truy cập modem phụ bằng địa chỉ IP mặc định (ví dụ: 192.168.1.1).
- Bước 2: Đăng nhập bằng Username/Password (thường là admin/admin).
- Bước 3: Vào Network -> LAN. Thay đổi địa chỉ IP thành một địa chỉ khác modem chính nhưng cùng lớp mạng (ví dụ: 192.168.1.2). Nhấn Save.
Thay đổi địa chỉ IP trong cài đặt LAN của modem phụ để chuẩn bị cấu hình Bridge
Điều chỉnh địa chỉ IP LAN của modem sẽ hoạt động ở chế độ Bridge/WDS.
Thiết lập kết nối Bridge/WDS:
- Bước 1: Truy cập lại modem phụ bằng địa chỉ IP mới. Vào Wireless -> Wireless Settings.
- Bước 2: Kích hoạt tính năng Bridge hoặc WDS (ví dụ: Enable WDS Bridging).
- Bước 3: Nhấn Survey/Scan để tìm mạng WiFi của modem chính. Chọn mạng chính và nhấn Connect.
- Bước 4: Chọn đúng kiểu bảo mật và nhập mật khẩu của mạng WiFi chính.
- Bước 5: Đặt tên SSID và mật khẩu cho mạng WiFi phụ (nếu muốn khác mạng chính) tại mục Wireless Settings và Wireless Security.
- Bước 6: Vào DHCP -> DHCP Settings, chọn Disable DHCP Server.
- Bước 7: Nhấn Save và khởi động lại modem phụ (System Tools -> Reboot).
Giao diện cấu hình WDS/Bridge hoàn tất, sẵn sàng lưu và khởi động lại
Hoàn tất các bước cấu hình chế độ Bridge/WDS trước khi khởi động lại thiết bị.
Sau khi modem phụ khởi động lại, kết nối Bridge/WDS sẽ được thiết lập, mở rộng mạng không dây của bạn.
Trên đây là 5 cách kết nối 2 modem WiFi không cần dây phổ biến và tương đối dễ thực hiện. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các tình huống và loại thiết bị khác nhau. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ thuật mở rộng mạng không dây và tự tin thực hiện kết nối hai modem tại nhà một cách hiệu quả, tiết kiệm chi phí và công sức lắp đặt.