Trên thị trường hiện nay, việc tìm mua một hệ thống WiFi Mesh đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, để chọn được sản phẩm thực sự đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng, có mức giá hợp lý và thiết kế phù hợp với không gian sống lại là một bài toán không đơn giản. Bài viết này sẽ cung cấp những tiêu chí quan trọng giúp bạn đánh giá WiFi Mesh nào tốt và giới thiệu 6 sản phẩm nổi bật đang được ưa chuộng, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho hệ thống mạng không dây của mình.
Tiêu chí quan trọng để đánh giá và lựa chọn WiFi Mesh nào tốt cho người dùng Việt Nam.
5 Tiêu Chí Vàng Chọn Mua WiFi Mesh Phù Hợp
Mỗi hệ thống WiFi Mesh trên thị trường đều có những ưu và nhược điểm riêng, hướng đến các nhóm người dùng khác nhau. Để xác định được sản phẩm phù hợp nhất, bạn có thể tham khảo 5 tiêu chí cốt lõi sau đây:
1. Thương hiệu uy tín – Đảm bảo chất lượng và hỗ trợ
Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất khi chọn mua WiFi Mesh là thương hiệu. Các sản phẩm đến từ những thương hiệu uy tín thường đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao, nhận được phản hồi tích cực từ cộng đồng người dùng và đi kèm chính sách bảo hành, hỗ trợ khách hàng chu đáo. Điều này mang lại sự yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.
Dưới đây là bảng so sánh một số thương hiệu WiFi Mesh phổ biến trên thị trường Việt Nam dựa trên các tiêu chí quan trọng:
Đánh giá 5 thương hiệu sản phẩm WiFi Mesh tốt nhất | Ứng dụng công nghệ hiện đại (BSS coloring, TWT,…) | Mẫu mã (đa dạng) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương hiệu | Chế độ bảo hành (trên 24 tháng) | Mức giá (Giá trung bình dưới 4 triệu) | Phù hợp nhiều mô hình | Sóng WiFi ổn định | Thiết kế bắt mắt | ✓ | ✓ |
TP-Link Mesh WiFi | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Home WiFi Viettel | ✓ | ||||||
VNPT Mesh WiFi | ✓ | ||||||
Google Mesh WiFi | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
FPT Mesh WiFi | ✓ | ✓ | ✓ |
2. Phù hợp với quy mô và mô hình sử dụng
Nhu cầu sử dụng WiFi Mesh rất đa dạng, từ căn hộ, nhà riêng, văn phòng công ty, cửa hàng kinh doanh, đến các không gian lớn hơn như bệnh viện, trường học, nhà hàng, trung tâm thương mại. Mỗi mô hình lại có số lượng người dùng và yêu cầu về băng thông khác nhau. Ví dụ, một hệ thống WiFi Mesh được thiết kế cho căn hộ 2-3 phòng ngủ sẽ khó đáp ứng đủ nhu cầu kết nối cho một tòa nhà văn phòng 5 tầng. Do đó, bạn cần xác định rõ diện tích cần phủ sóng và số lượng thiết bị kết nối dự kiến để chọn được bộ sản phẩm WiFi Mesh có quy mô phù hợp.
Hệ thống WiFi Mesh TP-Link đáp ứng đa dạng mô hình sử dụng từ nhà ở đến văn phòng.
3. Đáp ứng tốc độ Internet mong muốn
Để đảm bảo trải nghiệm Internet mượt mà, không bị gián đoạn bởi tình trạng giật lag, nghẽn mạng hay mất kết nối đột ngột, hãy lựa chọn hệ thống WiFi Mesh hỗ trợ tốc độ cao, tương thích với gói cước Internet bạn đang sử dụng. Tránh các thiết bị có tốc độ thấp, không đủ khả năng xử lý các tác vụ nặng như xem video 4K/8K, chơi game online, tải tệp lớn, vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến công việc và giải trí hàng ngày của bạn. Các hệ thống Mesh hiện đại thường hỗ trợ băng tần kép (dual-band) hoặc ba băng tần (tri-band) để tối ưu hóa tốc độ cho nhiều thiết bị cùng lúc.
WiFi Mesh băng tần kép cung cấp tốc độ Internet cao, giảm giật lag hiệu quả.
4. Phạm vi phủ sóng rộng, loại bỏ “góc chết” WiFi
Một trong những ưu điểm lớn nhất của WiFi Mesh là khả năng mở rộng vùng phủ sóng hiệu quả. Nếu bạn cần phủ sóng cho không gian rộng lớn hoặc có nhiều tầng, hãy chọn hệ thống Mesh có khả năng phủ sóng hàng trăm, thậm chí hàng nghìn mét vuông, loại bỏ hoàn toàn các “góc chết” WiFi. Điều này đảm bảo bạn luôn có kết nối ổn định dù di chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong nhà hay văn phòng. Ngược lại, nếu chỉ sử dụng cho căn hộ nhỏ, bạn có thể chọn bộ Mesh có phạm vi phủ sóng vừa phải để tín hiệu tập trung và mạnh mẽ hơn.
Hệ thống Mesh WiFi mở rộng phạm vi phủ sóng rộng lớn, loại bỏ điểm chết WiFi.
5. Ưu tiên tính năng bảo mật và riêng tư cao
An toàn thông tin là yếu tố không thể bỏ qua. Hãy ưu tiên lựa chọn các thiết bị WiFi Mesh được trang bị chuẩn bảo mật mới nhất như WPA3. WPA3 cung cấp khả năng mã hóa dữ liệu mạnh mẽ hơn, giúp bảo vệ mạng gia đình khỏi các cuộc tấn công và ngăn chặn hacker đánh cắp thông tin cá nhân. Ngoài ra, nhiều hệ thống Mesh còn tích hợp các tính năng bảo mật nâng cao như tường lửa, kiểm soát truy cập của phụ huynh, và bảo vệ chống lại phần mềm độc hại, mang lại sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng Internet.
Công nghệ bảo mật WPA3 trên WiFi Mesh giúp mã hóa dữ liệu, bảo vệ thông tin người dùng.
Gợi Ý 6 Hệ Thống WiFi Mesh TP-Link Tốt Nhất Hiện Nay
Tại thị trường Việt Nam, TP-Link là thương hiệu thiết bị mạng quen thuộc và được tin dùng rộng rãi. Dòng sản phẩm Mesh WiFi Deco của TP-Link nhanh chóng khẳng định vị thế nhờ hiệu năng vượt trội, thiết kế hiện đại và mức giá cạnh tranh. Nếu bạn đang phân vân chưa biết nên mua WiFi Mesh nào, dưới đây là 6 gợi ý chất lượng từ TP-Link:
1. Deco E4 – Kết nối ổn định đến 100 thiết bị
Deco E4 là lựa chọn hợp lý cho nhu cầu cơ bản, hỗ trợ băng tần kép với tốc độ lên đến 867Mbps (5GHz) và 300Mbps (2.4GHz), cho phép kết nối ổn định tối đa 100 thiết bị cùng lúc mà không lo giật lag. Phiên bản bộ 3 node dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng khi cần. Deco E4 còn tương thích với trợ lý ảo Amazon Alexa, phù hợp với người dùng yêu thích điều khiển nhà thông minh bằng giọng nói.
Chuẩn WiFi | WiFi 5 (802.11ac) |
---|---|
Tốc độ tối đa (Lý thuyết) | 5GHz: 867 Mbps + 2.4 GHz: 300 Mbps |
Kiểu ăng-ten | 4 anten ngầm |
MU-MIMO | ✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật | WPA2 |
Số Pack | 1 đến 3 node |
Loại băng tần | Băng tần kép |
Beamforming | ✓ |
Giao thức IPv6 | ✓ |
Khuyến nghị sử dụng | Căn hộ 3-5 phòng / ~370m² (Bộ 3 node) |
2. Deco M4 – Tốc độ mạng nhanh gấp 3 lần router thường
Hệ thống Mesh Deco M4 cung cấp tốc độ kết nối nhanh hơn gấp 3 lần so với các router WiFi truyền thống cùng chuẩn. Công nghệ Mesh đảm bảo việc di chuyển giữa các phòng, các tầng không bị gián đoạn kết nối. Trải nghiệm xem phim, livestream, video call luôn mượt mà, ổn định. Giao diện quản lý qua ứng dụng Deco rất trực quan, dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Chuẩn WiFi | WiFi 5 (802.11ac) |
---|---|
Tốc độ tối đa (Lý thuyết) | 5GHz: 867 Mbps + 2.4 GHz: 300 Mbps |
Kiểu ăng-ten | 4 anten ngầm |
MU-MIMO | ✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật | WPA2 |
Số Pack | 1 đến 3 node |
Loại băng tần | Băng tần kép |
Beamforming | ✓ |
Giao thức IPv6 | ✓ |
Khuyến nghị sử dụng | Căn hộ 3-5 phòng / ~370m² (Bộ 3 node) |
3. Deco M5 – Xuyên tường mạnh mẽ, tích hợp HomeCare™
Deco M5 nâng cấp tốc độ băng tần 2.4GHz lên 400Mbps (tổng tốc độ 1267Mbps), cải thiện khả năng xuyên tường và vật cản, rất phù hợp với những ngôi nhà có nhiều phòng hoặc kết cấu phức tạp. Điểm nổi bật là bộ tính năng bảo mật TP-Link HomeCare™ tích hợp (do Trend Micro cung cấp), bao gồm chống virus, kiểm soát của phụ huynh và ưu tiên băng thông (QoS), giúp bảo vệ toàn diện cho mạng gia đình.
Chuẩn WiFi | WiFi 5 (802.11ac) |
---|---|
Tốc độ tối đa (Lý thuyết) | 5GHz: 867 Mbps + 2.4 GHz: 400 Mbps |
Kiểu ăng-ten | 4 anten ngầm |
MU-MIMO | ✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật | WPA2 + TP-Link HomeCare™ |
Số Pack | 1 đến 3 node |
Loại băng tần | Băng tần kép |
Beamforming | ✓ |
Giao thức IPv6 | ✓ |
Khuyến nghị sử dụng | Căn hộ 3-5 phòng / ~370m² (Bộ 3 node) |
4. Deco X20 – WiFi 6 AX1800, phủ sóng đến 500m²
Chuyển sang chuẩn WiFi 6 tiên tiến, Deco X20 mang đến tốc độ tổng cộng 1800Mbps (1201Mbps trên 5GHz + 574Mbps trên 2.4GHz), cùng với các công nghệ như OFDMA và MU-MIMO, giúp tăng hiệu quả truyền dữ liệu và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn. Với bộ 3 node, Deco X20 có thể phủ sóng liền mạch lên đến 500m², hỗ trợ bởi công nghệ BSS Color và Beamforming. Sản phẩm cũng tích hợp bảo mật WPA3 và TP-Link HomeCare™.
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
---|---|
Tốc độ tối đa (Lý thuyết) | 5GHz: 1201 Mbps + 2.4 GHz: 574 Mbps |
Kiểu ăng-ten | 2 anten dual band ngầm |
MU-MIMO | ✓ (Cả Uplink & Downlink) |
Tiêu chuẩn bảo mật | WPA3 + TP-Link HomeCare™ |
Số Pack | 1 đến 3 node |
Loại băng tần | Băng tần kép |
Beamforming | ✓ |
Giao thức IPv6 | ✓ |
Khuyến nghị sử dụng | Nhà lớn, nhiều thiết bị / ~500m² (Bộ 3 node) |
5. Deco X50 – WiFi 6 AX3000 với AI-Driven Mesh thông minh
Deco X50 nâng cấp tốc độ lên AX3000 (2402Mbps trên 5GHz + 574Mbps trên 2.4GHz), lý tưởng cho các hoạt động đòi hỏi băng thông cao. Điểm đặc biệt là công nghệ AI-Driven Mesh, tự động học hỏi môi trường mạng và thói quen sử dụng để tối ưu hóa kết nối, đảm bảo tín hiệu tốt nhất cho mọi thiết bị. Deco X50 cũng được trang bị bộ tính năng bảo mật TP-Link HomeShield mới, cung cấp khả năng quét lỗ hổng mạng, kiểm soát thời gian truy cập Internet, và nhiều tính năng quản lý khác.
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
---|---|
Tốc độ tối đa (Lý thuyết) | 5GHz: 2402 Mbps + 2.4 GHz: 574 Mbps |
Kiểu ăng-ten | 2 anten dual band ngầm |
MU-MIMO | ✓ (Cả Uplink & Downlink) |
Tiêu chuẩn bảo mật | WPA3 + TP-Link HomeShield |
Số Pack | 1 đến 3 node |
Loại băng tần | Băng tần kép |
Beamforming | ✓ |
Giao thức IPv6 | ✓ |
Khuyến nghị sử dụng | Nhà rộng, nhu cầu tốc độ cao / ~600m² (Bộ 3 node) |
6. Deco X60 – WiFi 6 AX3000 hiệu năng cao, nhiều kết nối
Tương tự Deco X50 về tốc độ AX3000 và chuẩn WiFi 6, nhưng Deco X60 được trang bị nhiều anten ngầm hơn (4 anten) và tối ưu hóa cho việc kết nối đồng thời nhiều thiết bị hơn nữa (lên đến 150 thiết bị). Sự kết hợp của WiFi 6, MU-MIMO, OFDMA, Beamforming, và bảo mật WPA3 giúp Deco X60 trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình đông thành viên hoặc văn phòng nhỏ có mật độ thiết bị truy cập Internet cao, đảm bảo trải nghiệm xem video 8K, chơi game online mượt mà.
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
---|---|
Tốc độ tối đa (Lý thuyết) | 5GHz: 2402 Mbps + 2.4 GHz: 574 Mbps |
Kiểu ăng-ten | 4 anten ngầm |
MU-MIMO | ✓ (Cả Uplink & Downlink) |
Tiêu chuẩn bảo mật | WPA3 + TP-Link HomeCare™ |
Số Pack | 1 đến 3 node |
Loại băng tần | Băng tần kép |
Beamforming | ✓ |
Giao thức IPv6 | ✓ |
Khuyến nghị sử dụng | Nhà rất lớn, mật độ thiết bị cao / ~650m² (Bộ 3 node) |
3 Lưu Ý Quan Trọng Để Tối Ưu Hiệu Quả WiFi Mesh
Việc cài đặt và quản lý hệ thống WiFi Mesh thường khá đơn giản thông qua ứng dụng di động. Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu năng của hệ thống, bạn nên lưu ý 3 điểm sau:
1. Bố trí khoảng cách hợp lý giữa các node mạng
Khoảng cách giữa các node (thiết bị phát sóng) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín hiệu và vùng phủ sóng.
- Trong không gian mở, ít vật cản (tường, tủ,…), bạn có thể đặt các node cách nhau khoảng 15 – 25 mét.
- Trong môi trường có nhiều vật cản, khoảng cách tối ưu nên rút ngắn còn khoảng 9 – 12 mét.
Việc đặt các node quá gần nhau sẽ cho tín hiệu mạnh nhưng vùng phủ sóng tổng thể bị thu hẹp. Ngược lại, đặt quá xa nhau có thể mở rộng vùng phủ nhưng tín hiệu giữa các node yếu đi, ảnh hưởng đến tốc độ và sự ổn định.
Tối ưu khoảng cách giữa các node mạng WiFi Mesh để cân bằng tốc độ và vùng phủ sóng.
2. Lựa chọn sơ đồ kết nối (topology) phù hợp
Cách bạn kết nối các node mạng với nhau (topology) cũng ảnh hưởng đến hiệu suất. Hai sơ đồ phổ biến là hình sao (Star) và hình chuỗi (Daisy Chain).
- Sơ đồ hình sao (Star Topology): Node chính (kết nối với modem) nằm ở trung tâm, các node phụ kết nối trực tiếp về node chính. Sơ đồ này thường cho tốc độ truyền dẫn tốt hơn giữa các node phụ và node chính, phù hợp cho nhà nhiều tầng hoặc khi cần ưu tiên tốc độ.
- Sơ đồ hình chuỗi (Daisy Chain Topology): Các node kết nối nối tiếp với nhau. Node chính nối với node phụ 1, node phụ 1 nối với node phụ 2,… Sơ đồ này hữu ích khi cần mở rộng sóng đến các khu vực xa hơn theo một đường thẳng.
Hầu hết các hệ thống Mesh hiện đại đều tự động tối ưu đường truyền, nhưng việc hiểu rõ sơ đồ kết nối giúp bạn bố trí node hiệu quả hơn.
Lựa chọn sơ đồ kết nối mạng hình sao hoặc hình chuỗi cho hệ thống WiFi Mesh.
3. Tắt bớt thiết bị không sử dụng để tiết kiệm điện
Các thiết bị WiFi Mesh có khả năng tự động kết nối lại với hệ thống rất nhanh chóng sau khi được cấp nguồn. Do đó, nếu có những khu vực trong nhà hoặc văn phòng không thường xuyên có nhu cầu sử dụng Internet (ví dụ: phòng khách ít dùng, tầng thượng), bạn có thể tạm thời rút nguồn các node Mesh ở khu vực đó để tiết kiệm điện năng. Khi cần sử dụng lại, chỉ cần cắm nguồn là thiết bị sẽ tự động hòa nhập lại vào mạng lưới Mesh.
Tóm lại, việc quyết định WiFi Mesh nào tốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ nhu cầu sử dụng cụ thể, diện tích không gian, số lượng thiết bị kết nối, đến ngân sách và yêu cầu về tính năng bảo mật. Hy vọng rằng những tiêu chí và gợi ý sản phẩm trong bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn hệ thống WiFi Mesh phù hợp nhất để nâng cấp trải nghiệm mạng không dây tại nhà hoặc nơi làm việc.